Hành vi tự sát là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Hành vi tự sát là hành động có chủ đích nhằm kết thúc sự sống, bao gồm suy nghĩ, kế hoạch hoặc thực hiện hành vi gây tử vong cho bản thân. Đây là hiện tượng tâm lý – xã hội phức tạp, liên quan đến nhiều yếu tố sinh học, tinh thần và môi trường, cần được nhận diện và can thiệp kịp thời.

Định nghĩa hành vi tự sát

Hành vi tự sát (suicidal behavior) là bất kỳ hành động có chủ đích nào mà kết quả là tử vong hoặc có khả năng dẫn đến tử vong cho chính người thực hiện. Hành vi này thường bắt nguồn từ sự đau khổ tâm lý kéo dài, rối loạn tâm thần, hoặc cảm giác tuyệt vọng không còn lối thoát. Nó bao gồm cả những suy nghĩ, kế hoạch và hành động có chủ ý nhằm kết thúc sự sống.

Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tự sát là “hành vi cố ý gây tổn thương bản thân với ý định chấm dứt sự sống”, và cần được phân biệt rõ với các hành vi tự gây hại không có mục tiêu tử vong. Tự sát là một hiện tượng đa chiều, ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố sinh học, tâm lý, xã hội và môi trường, đồng thời là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong sớm trong nhóm tuổi vị thành niên và thanh niên.

Việc nhận diện và hiểu đúng bản chất của hành vi tự sát là nền tảng để xây dựng các chương trình phòng ngừa và can thiệp hiệu quả. Nó không chỉ là vấn đề cá nhân mà còn là một trong những thách thức sức khỏe cộng đồng mang tính toàn cầu, với khoảng 700.000 người tử vong mỗi năm do tự sát trên toàn thế giới.

Phân loại hành vi tự sát

Hành vi tự sát được phân loại dựa trên ý định, kết quả thực tế và mức độ nguy hiểm. Việc phân loại này có ý nghĩa lớn trong chẩn đoán, nghiên cứu và thiết kế các can thiệp phù hợp về mặt y tế và xã hội. Mỗi loại phản ánh một mức độ nghiêm trọng và giai đoạn khác nhau của tiến trình tự sát.

Các phân loại thường dùng trong y học và tâm thần học gồm:

  • Ý định tự sát (Suicidal ideation): bao gồm các suy nghĩ về cái chết, mong muốn chết, hoặc tưởng tượng cách thức tự kết liễu, nhưng chưa có hành động cụ thể.
  • Tự sát không thành (Suicide attempt): xảy ra khi cá nhân đã thực hiện hành động gây hại cho bản thân với ý định tử vong, nhưng không dẫn đến cái chết.
  • Tự sát hoàn tất (Completed suicide): là khi hành vi tự sát dẫn đến tử vong thực sự.
  • Tự gây hại không có ý định tử vong (Non-suicidal self-injury - NSSI): như rạch da, đập đầu, nhằm giảm đau tâm lý tạm thời mà không nhằm mục đích chết.

Bảng dưới đây tóm tắt đặc điểm so sánh giữa các loại hành vi tự gây hại:

Loại hành vi Có ý định chết Có hành động thực hiện Kết quả tử vong
Ý định tự sát Không Không
Tự sát không thành Không
Tự sát hoàn tất
NSSI Không Không

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Hành vi tự sát không phát sinh từ một nguyên nhân đơn lẻ mà là kết quả của sự tương tác giữa nhiều yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội. Các yếu tố này có thể mang tính nền tảng (risk factors) hoặc là yếu tố kích hoạt (triggers), xuất hiện đột ngột trong thời gian ngắn trước hành vi tự sát.

Những yếu tố nguy cơ phổ biến nhất bao gồm:

  • Rối loạn tâm thần: trầm cảm nặng, rối loạn lưỡng cực, tâm thần phân liệt, rối loạn nhân cách
  • Lạm dụng chất: rượu, ma túy, thuốc gây ảo giác
  • Tiền sử cá nhân: từng có ý định hoặc hành vi tự sát trước đó
  • Yếu tố xã hội: mất việc, ly hôn, bạo lực gia đình, cô lập xã hội
  • Di truyền và sinh học: bất thường hệ serotonergic, tiền sử tự sát trong gia đình

Theo Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia Hoa Kỳ (NIMH), khoảng 90% các trường hợp tử vong do tự sát có liên quan đến ít nhất một dạng rối loạn tâm thần chẩn đoán được. Tuy nhiên, không phải ai có rối loạn tâm thần cũng có hành vi tự sát, cho thấy vai trò của yếu tố môi trường và khả năng chống chịu cá nhân.

Cơ chế sinh học liên quan đến tự sát

Nhiều nghiên cứu thần kinh học đã chỉ ra rằng hành vi tự sát có liên quan đến sự mất cân bằng trong các chất dẫn truyền thần kinh, đặc biệt là serotonin (5-HT), một chất điều hòa cảm xúc và hành vi xung động. Người có mức serotonin thấp thường có xu hướng trầm cảm nặng và xung động mạnh hơn khi gặp stress.

Các cơ chế sinh học liên quan bao gồm:

  • Giảm hoạt động của vùng vỏ não trước trán – nơi kiểm soát quyết định và hành vi
  • Rối loạn trục HPA (hypothalamic-pituitary-adrenal axis) dẫn đến phản ứng stress quá mức
  • Biến thể gene như 5-HTTLPR ảnh hưởng đến tính dễ tổn thương tâm thần

Một mô hình toán học đơn giản có thể biểu diễn ngưỡng tự sát dưới dạng tích lũy các đơn vị stress vượt qua giới hạn chịu đựng tâm lý cá nhân:

St=i=1tΔsineˆˊStθkhả na˘ng xảy ra haˋnh vi tự saˊtS_t = \sum_{i=1}^{t} \Delta s_i \quad \text{nếu } S_t \geq \theta \Rightarrow \text{khả năng xảy ra hành vi tự sát}

Trong đó, StS_t là mức độ stress tích lũy tại thời điểm tt, và θ\theta là ngưỡng chịu đựng cá nhân. Khi StS_t vượt quá θ\theta, nguy cơ tự sát tăng đáng kể.

Tác động tâm lý và xã hội

Hành vi tự sát không chỉ là một sự kiện cá nhân mà còn tạo ra hậu quả tâm lý sâu sắc đối với gia đình, người thân, cộng đồng và xã hội. Các nghiên cứu cho thấy người thân của nạn nhân tự sát thường phải đối mặt với rối loạn trầm cảm, cảm giác tội lỗi, lo âu mạn tính, và có nguy cơ cao hơn bị rối loạn stress sau sang chấn (PTSD).

Ở cấp độ cộng đồng, tự sát làm giảm sự gắn kết xã hội, làm tổn thương lòng tin vào hệ thống hỗ trợ tinh thần, và có thể tạo hiệu ứng lan truyền hành vi – đặc biệt trong nhóm thanh thiếu niên, được gọi là hiện tượng “tự sát bắt chước” (suicide contagion). Về mặt kinh tế, tự sát gây tổn thất lớn về chi phí y tế, năng suất lao động và chi phí xã hội liên quan đến chăm sóc tinh thần.

Một số tác động tiêu biểu:

  • Tăng nguy cơ tự sát thứ cấp trong gia đình
  • Gián đoạn giáo dục, công việc và các hoạt động xã hội
  • Gánh nặng tài chính do chi phí điều trị, tang lễ
  • Phản ứng xã hội tiêu cực như kỳ thị hoặc đổ lỗi

Chẩn đoán và nhận diện nguy cơ

Việc phát hiện sớm người có nguy cơ tự sát là yếu tố then chốt để phòng ngừa hiệu quả. Các công cụ đánh giá lâm sàng và thang đo chuẩn hóa giúp định lượng nguy cơ và theo dõi tiến triển theo thời gian. Thang đo nên được áp dụng trong môi trường y tế, giáo dục và tư vấn cộng đồng.

Một số công cụ đánh giá thường dùng:

  • Columbia-Suicide Severity Rating Scale (C-SSRS): đánh giá mức độ ý nghĩ và hành vi tự sát
  • Beck Scale for Suicide Ideation (BSI): lượng giá mức độ ý định tự sát trong 2 tuần gần nhất
  • PHQ-9: câu hỏi số 9 phản ánh mức độ suy nghĩ về cái chết hoặc tự làm hại bản thân

Các dấu hiệu cảnh báo sớm:

Dấu hiệu hành vi Dấu hiệu cảm xúc
Tìm kiếm thông tin về cách tự sát Tuyệt vọng, cảm giác vô giá trị
Tặng lại tài sản cá nhân Cô lập, rút lui khỏi xã hội
Viết thư tuyệt mệnh Bình thản bất thường sau thời gian buồn bã

Phương pháp can thiệp và điều trị

Can thiệp với người có hành vi hoặc nguy cơ tự sát cần có cách tiếp cận đa ngành, bao gồm điều trị y học, hỗ trợ tâm lý, và các yếu tố xã hội. Điều quan trọng là xây dựng mối quan hệ tin cậy, phản ứng nhanh và nhất quán để làm giảm nguy cơ lặp lại hành vi.

Các phương pháp điều trị phổ biến:

  • Dược trị liệu: sử dụng thuốc chống trầm cảm (SSRIs), thuốc chống loạn thần, ổn định khí sắc (như lithium)
  • Liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT): tập trung thay đổi tư duy tiêu cực và phát triển chiến lược đối phó
  • Liệu pháp can thiệp khủng hoảng: hỗ trợ tức thời trong tình huống nguy cấp, như cấp cứu tâm thần
  • Can thiệp gia đình: xây dựng lại hệ thống hỗ trợ xã hội, giảm cô lập và tăng tương tác

Các nền tảng hỗ trợ trực tuyến, đường dây nóng như 988 Suicide & Crisis Lifeline (Hoa Kỳ) là hình thức hỗ trợ khẩn cấp hiệu quả, đặc biệt cho người trẻ. Ở Việt Nam, một số trung tâm tư vấn tâm lý miễn phí cũng đang được triển khai ở các bệnh viện lớn.

Chiến lược phòng ngừa và chính sách công

Phòng ngừa tự sát cần triển khai ở cả ba cấp độ: sơ cấp (ngăn ngừa), thứ cấp (phát hiện sớm), và tam cấp (ngăn tái diễn). Đây là nhiệm vụ liên ngành giữa y tế, giáo dục, truyền thông, pháp luật và chính quyền địa phương.

Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả:

  • Giới hạn tiếp cận phương tiện tự sát như thuốc, vũ khí, chất độc
  • Giáo dục sức khỏe tâm thần trong trường học, cộng đồng
  • Đào tạo cán bộ y tế và giáo viên phát hiện dấu hiệu tự sát
  • Truyền thông đúng cách, tránh lãng mạn hóa hoặc mô tả chi tiết phương pháp tự sát

Tổ chức Y tế Thế giới đã xây dựng bộ công cụ LIVE LIFE nhằm hỗ trợ các quốc gia triển khai chương trình phòng ngừa tự sát quốc gia, dựa trên bằng chứng và phù hợp văn hóa. Chính sách công cần chú trọng đến đối tượng yếu thế, tăng đầu tư vào dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần và xây dựng mạng lưới hỗ trợ cộng đồng vững mạnh.

Vấn đề đạo đức và pháp lý liên quan

Tự sát và trợ tử là vấn đề nhạy cảm, gắn liền với tranh luận đạo đức, pháp lý và quyền cá nhân. Một số quốc gia đã hợp pháp hóa hành vi trợ tử trong khuôn khổ rất hạn chế, như Thụy Sĩ, Hà Lan và Canada. Tuy nhiên, tại đa số quốc gia, hành vi hỗ trợ người khác tự sát vẫn bị coi là phạm pháp.

Tại Việt Nam, tự sát không bị hình sự hóa, nhưng hành vi xúi giục hoặc giúp người khác tự sát có thể bị xử lý theo Điều 101 Bộ luật Hình sự 2015. Việc truyền thông và xử lý các vụ việc liên quan đến tự sát cũng được khuyến nghị cần thận trọng để tránh gây hiệu ứng lan truyền trong cộng đồng.

Những nguyên tắc đạo đức trong can thiệp bao gồm: tôn trọng quyền tự quyết, bảo vệ người yếu thế, duy trì bí mật thông tin, và can thiệp đúng lúc trong trường hợp có nguy cơ đe dọa tính mạng rõ ràng.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization – Suicide Fact Sheet
  2. National Institute of Mental Health – Suicide Statistics
  3. 988 Suicide & Crisis Lifeline
  4. Centers for Disease Control and Prevention – Suicide Facts
  5. WHO – LIVE LIFE Implementation Toolkit
  6. Bộ luật Hình sự Việt Nam 2015 – Điều 101

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hành vi tự sát:

Các kiểu gen rotavirus đồng lưu hành ở châu Âu từ năm 2006 đến 2009 theo nghiên cứu của EuroRotaNet, một mạng lưới giám sát hợp tác về chủng virus trên toàn châu Âu Dịch bởi AI
Epidemiology and Infection - Tập 139 Số 6 - Trang 895-909 - 2011
TÓM TẮTEuroRotaNet, một mạng lưới phòng thí nghiệm, đã được thành lập nhằm xác định sự đa dạng của các chủng rotavirus đồng lưu hành ở châu Âu qua ba mùa rotavirus trở lên từ năm 2006/2007 và hiện tại bao gồm 16 quốc gia. Báo cáo này nhấn mạnh sự đa dạng to lớn của các chủng rotavirus đồng lưu hành trong quần thể châu Âu trong ba năm giám sát kể từ năm 2006/2007 và...... hiện toàn bộ
#Đồng lưu hành #rotavirus #chủng bệnh #đa dạng gen #giám sát sức khỏe cộng đồng
Memantine như liệu pháp bổ trợ cho trẻ em được chẩn đoán rối loạn phổ tự kỷ: Một quan sát về phản ứng lâm sàng ban đầu và khả năng dung nạp khi duy trì Dịch bởi AI
Journal of Child Neurology - Tập 22 Số 5 - Trang 574-579 - 2007
Rối loạn tự kỷ và Rối loạn phát triển lan tỏa không xác định khác là những vấn đề phát triển phổ biến thường được các bác sĩ thần kinh nhi theo dõi. Hiện tại chưa có biện pháp chữa trị nào cho những tình trạng này, đây là những tình trạng kéo dài suốt đời và gây ảnh hưởng tiêu cực đến các lĩnh vực cốt lõi trong hành vi của con người như ngôn ngữ, tương tác xã hội và nhận thức xã hội. Nguy...... hiện toàn bộ
#rối loạn tự kỷ #memantine #liệu pháp bổ trợ #hành vi xã hội #chức năng ngôn ngữ
Mối quan hệ giữa haptoglobin, serum amyloid A và tình trạng lâm sàng trong cuộc khảo sát các đàn bò sữa trong thời gian 6 tháng Dịch bởi AI
Veterinary Clinical Pathology - Tập 35 Số 2 - Trang 188-193 - 2006
Tổng quan: Haptoglobin và serum amyloid A là các protein pha cấp chính ở bò. Bò sữa thường phát triển các tình trạng bệnh lý trong giai đoạn quanh sinh; các protein pha cấp có thể hữu ích trong chẩn đoán bệnh của chúng. Mục tiêu: Mục đích của nghiên cứu này là so sánh độ chính xác của nồng độ haptoglobin huyết thanh (Hp) và amyloid A huyết tha...... hiện toàn bộ
#haptoglobin #amyloid A huyết thanh #bò sữa #pha cấp #quanh sinh #sức khỏe lâm sàng #viêm #chuẩn đoán bệnh
Xác thực hành vi sàng lọc ung thư đại trực tràng tự báo cáo từ một khảo sát hỗn hợp của cựu chiến binh Dịch bởi AI
Cancer Epidemiology Biomarkers and Prevention - Tập 17 Số 4 - Trang 768-776 - 2008
Mục tiêu: Mục tiêu của nghiên cứu là xác thực việc sàng lọc ung thư đại trực tràng (CRC) tự báo cáo sử dụng bảng câu hỏi sàng lọc ung thư đại trực tràng của Viện Ung thư Quốc gia. Vật liệu và phương pháp: 890 bệnh nhân, trong độ tuổi từ 50 đến 75, từ Trung tâm Y tế Cựu chiến binh Minneapolis (VA) đã được khảo sát qua thư. Việc gọi điện thoại được thực hiện với những người không phản hồi qua thư. ...... hiện toàn bộ
#sàng lọc ung thư đại trực tràng #tự báo cáo #độ nhạy #độ đặc hiệu #Cựu chiến binh
Tác động tương tác của nhiệt độ và glyphosate lên hành vi của kỳ nhông hai đường xanh Blue Ridge (Eurycea wilderae) Dịch bởi AI
Environmental Toxicology and Chemistry - Tập 35 Số 9 - Trang 2297-2303 - 2016
Tóm tắtMục tiêu của nghiên cứu hiện tại là đánh giá tác động tương tác tiềm năng của nhiệt độ dòng chảy và nồng độ thuốc diệt cỏ dựa trên glyphosate có liên quan đến môi trường lên hành vi di chuyển và hành vi chống săn mồi của ấu trùng Eurycea wilderae (kỳ nhông hai đường xanh Blue Ridge). Ấu trùng kỳ nhông đã đượ...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu PRINTEMPS: Quy trình của một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng theo cụm về việc quảng bá địa phương một ứng dụng điện thoại thông minh và trang web liên quan để ngăn ngừa hành vi tự sát ở cộng đồng người lớn tại Pháp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 21 Số 1 - 2020
Tóm tắt Giới thiệu Tự sát là một trong những nguyên nhân gây ra cái chết có thể phòng ngừa thông qua các chương trình e-health có sẵn cho công chúng. Việc quảng bá hiệu quả có khả năng tối đa hóa mức độ tiếp cận của các chương trình này. Tuy nhiên, rất ít chương trình e-health đã kết hợp với các chi...... hiện toàn bộ
Các yếu tố cá nhân và cộng đồng liên quan đến hành vi tìm kiếm điều trị y tế cho bệnh tiêu chảy ở trẻ em của các bà mẹ Gambia: bằng chứng từ dữ liệu khảo sát nhân khẩu học và sức khỏe Gambia 2019/2020 Dịch bởi AI
BMC Public Health - Tập 23 Số 1
Tóm tắt Giới thiệu Ở các quốc gia kém phát triển, bao gồm cả Gambia, tiêu chảy ở trẻ em là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tình trạng bệnh nặng và tử vong ở trẻ em. Các nghiên cứu về các yếu tố quyết định hành vi trong việc tìm kiếm điều trị y tế cho các bệnh tiêu chảy ở các khu vực có ...... hiện toàn bộ
KHẢO SÁT THỰC TRẠNG KIẾN THỨC VỀ SỬ DỤNG KHÁNG SINH CỦA NGƯỜI BÁN THUỐC Ở MỘT SỐ NHÀ THUỐC TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2022
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 527 Số 1B - 2023
Việc bán thuốc kháng sinh không có đơn thuốc; kiến thức về sử dụng kháng sinh an toàn, hợp lý còn hạn chế; thói quen tự sử dụng và lạm dụng kháng sinh của người dân được xem là những nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này. Việc đánh giá thực trạng bán kháng sinh tại các nhà thuốc trong cộng đồng là rất cần thiết để có các biện pháp giảm tình trạng đề kháng kháng sinh. Phươn...... hiện toàn bộ
#Người bán thuốc #Kiến thức #Hành vi bán kháng sinh
SỰ LƯU HÀNH VÀ MỨC ĐỘ KHÁNG KHÁNG SINH CỦA VI KHUẨN STREPTOCOCUS SPP. PHÂN LẬP TỪ LỢN NUÔI Ở THỊ XÃ HƯƠNG TRÀ, TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 6 Số 2 - Trang 2936-2943 - 2022
Liên cầu khuẩn (Streptococcus spp.) là một trong những vi khuẩn gây ra các bệnh trầm trọng trên cả người và động vật như viêm màng não, viêm phổi, và nhiễm trùng máu, đây là nguyên nhân làm tăng chi phí điều trị và giảm hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi. Kháng sinh được sử dụng thiếu kiểm soát trong chăn nuôi được xem là nguyên nhân làm tăng khả năng kháng kháng sinh (KKS) của nhiều vi khuẩn trong ...... hiện toàn bộ
#Kháng kháng sinh #Phân lập #Streptococcus spp. #Vi khuẩn
ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ HÀI LÒNG CỦA SINH VIÊN VỀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TẠI KHOA NGOẠI NGỮ - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TNU Journal of Science and Technology - Tập 225 Số 07 - Trang 370 - 377 - 2020
Cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực giáo dục - đào tạo là xu thế tất yếu trong bối cảnh hội nhập quốc tế, cạnh tranh của kinh tế thị trường và tự chủ đại học hiện nay. Nghiên cứu được thực hiện nhằm đánh giá mức độ hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ thủ tục hành chính tại Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên. Số liệu nghiên cứu được thu thập từ kết quả khảo sát 418 sinh viên theo...... hiện toàn bộ
#Administrative Procedures Reformation (APR) #Administrative Procedures (RP) #Service Quality #Satisfaction #Education Service.
Tổng số: 99   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10